Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Nhật: Hành Trang Cho Lao Động Việt Nam
- Tại Sao Cần Học Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Nhật?
- Danh Sách Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Nhật
- Từ vựng tiếng Nhật cơ bản ngành cơ khí
- 1. Gia Công Cơ Khí (機械加工 / きかいかこう)
- 2. Tiện CNC (CNC旋盤 / CNCせんばん)
- 3. Phay CNC (マシニングセンタ)
- 4. Hàn Bán Tự Động (半自動溶接 / はんじどうようせつ)
- 5. Lắp Ráp Linh Kiện Cơ Khí (機械部品の組立て)
- 6. Đọc Bản Vẽ Kỹ Thuật (図面読解 / ずめんどっかい)
- 7. Vận Hành Máy (機械オペレーター)
- 8. Đúc Khuôn Kim Loại (金型鋳造 / かながたちゅうぞう)
- 9. Dập Kim Loại (プレス加工)
- Tại sao cần biết các từ này?
- Mẹo học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả.
- Tại Sao Chọn Làm Việc Tại Nhật Bản?
- Yêu Cầu Chung
- Làm Thế Nào Để Tham Gia?
- Kết Luận
Ngành gia công cơ khí tại Nhật Bản đang mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn cho lao động Việt Nam, với mức lương cao và môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, để thành công trong các lĩnh vực như tiện CNC, phay CNC, hàn bán tự động, hay dập kim loại, việc nắm vững từ vựng gia công cơ khí tiếng Nhật là điều kiện tiên quyết. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng chuyên ngành gia công cơ khí tiếng Nhật, ứng dụng thực tế, và mẹo học hiệu quả, giúp bạn tự tin làm việc tại Nhật Bản.
Tại Sao Cần Học Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Nhật?
Hiểu và sử dụng thành thạo thuật ngữ cơ khí tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và quản lý Nhật Bản mà còn hỗ trợ:
-
Đọc bản vẽ kỹ thuật: Hiểu các kí hiệu JIS (Japanese Industrial Standards) như dung sai (公差 / kousa) hoặc độ nhám bề mặt (表面粗さ / hyoumen arasa).
-
Vận hành máy móc: Thực hiện chính xác các thao tác trên máy CNC, máy dập, hoặc máy hàn.
-
Đáp ứng yêu cầu công việc: Đảm bảo chất lượng gia công và tuân thủ quy trình sản xuất nghiêm ngặt của Nhật Bản.
-
Tăng cơ hội thăng tiến: Lao động thông thạo tiếng Nhật chuyên ngành có thể đảm nhận các vị trí như trưởng nhóm hoặc kỹ thuật viên cao cấp.
Danh Sách Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Nhật
Dưới đây là các từ vựng tiếng Nhật cơ bản, được phân loại theo từng lĩnh vực gia công cơ khí, kèm cách đọc (romaji) và ý nghĩa tiếng Việt. Các từ này được chọn lọc dựa trên tính ứng dụng cao trong môi trường làm việc thực tế.
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản ngành cơ khí
Thuật ngữ chung về cơ khí
- 機械 (きかい / kikai): Máy móc
- 加工 (かこう / kakou): Gia công
- 製造 (せいぞう / seizou): Sản xuất, chế tạo
- 部品 (ぶひん / buhin): Linh kiện, bộ phận
- 設計 (せっけい / sekkei): Thiết kế
- 図面 (ずめん / zumen): Bản vẽ kỹ thuật
- 品質 (ひんしつ / hinshitsu): Chất lượng
- 安全 (あんぜん / anzen): An toàn
- 工具 (こうぐ / kougu): Dụng cụ
- 作業 (さぎょう / sagyou): Công việc, thao tác
Bản vẽ kỹ thuật sử dụng thuật ngữ cơ khí tiếng Nhật như 図面 (bản vẽ) theo tiêu chuẩn JIS.
1. Gia Công Cơ Khí (機械加工 / きかいかこう)
-
Mô tả: Gia công cơ khí bao gồm các công đoạn chế tạo, gia công chi tiết máy móc bằng các công nghệ hiện đại. Công việc đòi hỏi sự chính xác và hiểu biết về máy móc.
-
Kỹ năng cần thiết: Sử dụng thành thạo máy CNC, đọc bản vẽ kỹ thuật, và nắm vững quy trình sản xuất.
-
Thu nhập tham khảo: 30-40 triệu VNĐ/tháng (chưa tính làm thêm).
-
Cơ hội: Làm việc trong các nhà máy sản xuất ô tô, điện tử, hoặc thiết bị công nghiệp.
Thuật ngữ chung về gia công cơ khí:
- 旋盤 (せんばん / senban): Máy tiện
- フライス盤 (ふらいすばん / furaisuban): Máy phay
- 切削 (せっさく / sessaku): Cắt gọt
- 研磨 (けんま / kenma): Mài, đánh bóng
- 穴あけ (あなあけ / anaake): Khoan lỗ
- CNC加工 (CNCかこう / CNC kakou): Gia công CNC
- プログラム (ぷろぐらむ / puroguramu): Chương trình (lập trình CNC)
- 刃物 (はもの / hamono): Dao cụ
2. Tiện CNC (CNC旋盤 / CNCせんばん)
-
Mô tả: Vận hành máy tiện CNC để gia công các chi tiết tròn như trục, bánh răng, hoặc các bộ phận kim loại có độ chính xác cao.
-
Kỹ năng cần thiết: Lập trình CNC cơ bản, đo lường chính xác bằng thước kẹp, và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
-
Thu nhập tham khảo: 32-42 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Tham gia vào dây chuyền sản xuất linh kiện ô tô hoặc máy móc công nghiệp.
Thuật ngữ chung về tiện CNC:
- 回転 (かいてん / kaiten): Quay, xoay
- チャック (ちゃっく / chakku): Mâm cặp
- 加工条件 (かこうじょうけん / kakou jouken): Điều kiện gia công
- 寸法 (すんぽう / sunpou): Kích thước
- 公差 (こうさ / kousa): Dung sai
Ứng dụng: Các từ như 旋盤 và 公差 xuất hiện thường xuyên trong bản vẽ kỹ thuật và hướng dẫn vận hành máy tiện CNC, giúp lao động điều chỉnh thông số gia công chính xác.
3. Phay CNC (マシニングセンタ)
-
Mô tả: Sử dụng máy phay CNC để gia công các bề mặt phẳng, rãnh, hoặc chi tiết phức tạp trên kim loại và vật liệu khác.
-
Kỹ năng cần thiết: Hiểu về lập trình G-code, cài đặt dao cụ, và kiểm tra dung sai.
-
Thu nhập tham khảo: 33-43 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Làm việc trong các công ty chế tạo khuôn mẫu hoặc sản xuất thiết bị y tế.
Thuật ngữ chung về phay CNC:
- 加工中心 (かこうちゅうしん / kakou chuushin): Trung tâm gia công
- スピンドル (すぴんどる / supindoru): Trục chính
- 切削速度 (せっさくそくど / sessaku sokudo): Tốc độ cắt
- 送り速度 (おくりそくど / okuri sokudo): Tốc độ tiến dao
- 工具交換 (こうぐこうかん / kougu koukan): Thay đổi dao cụ
Ứng dụng: Hiểu các từ như スピンドル và 送り速度 giúp lao động vận hành máy phay CNC hiệu quả, đảm bảo độ chính xác của chi tiết.
4. Hàn Bán Tự Động (半自動溶接 / はんじどうようせつ)
-
Mô tả: Thực hiện hàn MIG/MAG hoặc TIG để nối các bộ phận kim loại trong sản xuất khung máy, kết cấu thép, hoặc linh kiện ô tô.
-
Kỹ năng cần thiết: Kỹ thuật hàn an toàn, đọc bản vẽ hàn, và kiểm tra mối hàn.
-
Thu nhập tham khảo: 30-38 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Tham gia vào các dự án đóng tàu, xây dựng, hoặc sản xuất thiết bị nặng.
Thuật ngữ chung về hàn bán tự động:
- 溶接 (ようせつ / yousetsu): Hàn
- アーク溶接 (あーくようせつ / aaku yousetsu): Hàn hồ quang
- 溶接棒 (ようせつぼう / yousetsu bou): Que hàn
- 溶接線 (ようせつせん / yousetsu sen): Mối hàn
- 保護具 (ほごぐ / hogogu): Đồ bảo hộ (mặt nạ hàn, găng tay)
Ứng dụng: Các từ như 溶接線 và 保護具 quan trọng trong việc kiểm tra chất lượng mối hàn và đảm bảo an toàn lao động.
Hàn bán tự động sử dụng từ vựng hàn tiếng Nhật như 溶接 (hàn) và 保護具 (đồ bảo hộ) để đảm bảo an toàn và chất lượng.
5. Lắp Ráp Linh Kiện Cơ Khí (機械部品の組立て)
-
Mô tả: Lắp ráp các bộ phận cơ khí thành sản phẩm hoàn chỉnh, như động cơ, máy móc, hoặc thiết bị điện tử.
-
Kỹ năng cần thiết: Hiểu quy trình lắp ráp, sử dụng dụng cụ cầm tay, và kiểm tra chất lượng.
-
Thu nhập tham khảo: 28-36 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Làm việc trong các nhà máy sản xuất điện tử, ô tô, hoặc thiết bị gia dụng.
Thuật ngữ chung về lắp ráp linh kiện cơ khí:
- 組立て (くみたて / kumitate): Lắp ráp
- ボルト (ぼると / boruto): Bu-lông
- ナット (なっと / natto): Đai ốc
- ピン (ぴん / pin): Chốt
- 締め付け (しめつけ / shime tsuke): Siết chặt
Ứng dụng: Hiểu 組立て và 締め付け giúp lao động thực hiện lắp ráp động cơ hoặc linh kiện điện tử chính xác.
6. Đọc Bản Vẽ Kỹ Thuật (図面読解 / ずめんどっかい)
-
Mô tả: Phân tích và hiểu các bản vẽ kỹ thuật để thực hiện gia công, lắp ráp, hoặc kiểm tra sản phẩm.
-
Kỹ năng cần thiết: Hiểu ký hiệu kỹ thuật, hình học không gian, và các tiêu chuẩn công nghiệp (JIS, ISO).
-
Thu nhập tham khảo: 30-40 triệu VNĐ/tháng (tùy vị trí kết hợp).
-
Cơ hội: Hỗ trợ kỹ thuật trong các nhà máy hoặc làm việc với các kỹ sư Nhật Bản.
Thuật ngữ chung về đọc bản vẽ kỹ thuật:
- 記号 (きごう / kigou): Kí hiệu
- 寸法線 (すんぽうせん / sunpou sen): Đường kích thước
- 公差記号 (こうさきごう / kousa kigou): Kí hiệu dung sai
- 表面粗さ (ひょうめんあらさ / hyoumen arasa): Độ nhám bề mặt
- 投影図 (とうえいず / touei zu): Hình chiếu
Ứng dụng: Các từ như 公差記号 và 表面粗さ liên quan trực tiếp đến tiêu chuẩn JIS, giúp lao động hiểu bản vẽ và kiểm tra chi tiết.
7. Vận Hành Máy (機械オペレーター)
-
Mô tả: Điều khiển và giám sát các loại máy móc công nghiệp như máy dập, máy ép, hoặc dây chuyền sản xuất tự động.
-
Kỹ năng cần thiết: Kỹ năng vận hành cơ bản, bảo trì máy đơn giản, và tuân thủ an toàn lao động.
-
Thu nhập tham khảo: 28-35 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Làm việc trong các nhà máy sản xuất hàng loạt với môi trường hiện đại.
Thuật ngữ chung về vận hành máy:
- 操作 (そうさ / sousa): Vận hành, điều khiển
- スイッチ (すいっち / suicchi): Công tắc
- メンテナンス (めんてなんす / mentenansu): Bảo trì
- 異常 (いじょう / ijou): Bất thường, lỗi
- 停止 (ていし / teishi): Dừng máy
Ứng dụng: Các từ như 操作 và 異常 cần thiết để báo cáo sự cố máy móc và thực hiện bảo trì định kỳ.
8. Đúc Khuôn Kim Loại (金型鋳造 / かながたちゅうぞう)
-
Mô tả: Thực hiện các công đoạn đúc kim loại để tạo ra khuôn mẫu hoặc chi tiết máy móc.
-
Kỹ năng cần thiết: Hiểu về vật liệu kim loại, quy trình đúc, và kiểm tra chất lượng khuôn.
-
Thu nhập tham khảo: 32-40 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Tham gia sản xuất linh kiện ô tô, thiết bị công nghiệp, hoặc khuôn mẫu chính xác.
Thuật ngữ chung về đúc khuôn kim loại:
- 鋳造 (ちゅうぞう / chuuzou): Đúc
- 金型 (かながた / kanagata): Khuôn mẫu
- 溶融金属 (ようゆうきんぞく / youyuu kinzoku): Kim loại nóng chảy
- 冷却 (れいきゃく / reikyaku): Làm nguội
9. Dập Kim Loại (プレス加工)
-
Mô tả: Sử dụng máy dập để tạo hình các tấm kim loại thành các chi tiết như vỏ máy, linh kiện ô tô, hoặc thiết bị gia dụng.
-
Kỹ năng cần thiết: Vận hành máy dập, kiểm tra sản phẩm, và bảo trì khuôn dập.
-
Thu nhập tham khảo: 30-38 triệu VNĐ/tháng.
-
Cơ hội: Làm việc trong các nhà máy sản xuất hàng loạt với quy mô lớn.
Thuật ngữ chung về dập kim loại:
- プレス (ぷれす / puresu): Dập, ép
- 金型プレス (かながたぷれす / kanagata puresu): Khuôn dập
- 板金 (ばんきん / bankin): Kim loại tấm
- 打ち抜き (うちぬき / uchinuki): Đột dập
- 曲げ (まげ / mage): Uốn
Ứng dụng: Các từ như 打ち抜き và 板金 được sử dụng trong sản xuất vỏ máy hoặc linh kiện ô tô, phản ánh nhu cầu bạn từng đề cập về dập kim loại.
Máy dập kim loại sử dụng từ vựng dập kim loại tiếng Nhật như プレス (dập) và 打ち抜き (đột dập) trong sản xuất linh kiện.
Tại sao cần biết các từ này?
- Giao tiếp tại nơi làm việc: Các từ vựng giúp lao động Việt Nam hiểu hướng dẫn từ quản lý Nhật Bản và giao tiếp với đồng nghiệp.
- Đọc bản vẽ và tài liệu kỹ thuật: Nhiều bản vẽ và hướng dẫn sử dụng tiếng Nhật, yêu cầu hiểu các thuật ngữ như 図面, 公差, hoặc 寸法.
- Đáp ứng yêu cầu công việc: Hiểu các từ như 溶接, 組立て, hoặc 加工条件 giúp thực hiện công việc chính xác, tránh sai sót.
- Tăng cơ hội thăng tiến: Nắm vững thuật ngữ chuyên ngành giúp lao động gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và có thể đảm nhận vị trí cao hơn.
Mẹo học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả.
- Học theo ngữ cảnh: Kết hợp từ vựng với công việc thực tế, ví dụ: học 旋盤 khi làm việc với máy tiện.
- Sử dụng flashcard: Ghi từ vựng, cách đọc (romaji), và nghĩa tiếng Việt để ôn tập hàng ngày.
- Thực hành tại xưởng: Áp dụng từ vựng khi vận hành máy hoặc đọc bản vẽ để ghi nhớ lâu hơn.
- Học kèm tiếng Nhật cơ bản: Đạt trình độ N4 hoặc N3 để hiểu các câu lệnh liên quan đến công việc, ví dụ:「この部品を加工してください」 (Gia công bộ phận này).
Tại Sao Chọn Làm Việc Tại Nhật Bản?
-
Thu nhập cao: Mức lương trung bình gấp 3-4 lần so với Việt Nam, giúp người lao động tiết kiệm và cải thiện cuộc sống.
-
Học hỏi công nghệ tiên tiến: Làm việc trong môi trường hiện đại, tiếp cận máy móc và quy trình sản xuất hàng đầu.
-
Cơ hội phát triển lâu dài: Các chương trình như Thực tập sinh kỹ năng hoặc Lao động kỹ năng đặc định mang lại cơ hội ở lại Nhật Bản lâu hơn.
-
Môi trường làm việc chuyên nghiệp: Văn hóa làm việc Nhật Bản giúp rèn luyện tính kỷ luật và kỹ năng làm việc nhóm.
Lí do nhiều đơn người chọn xuất khẩu lao động sang Nhật Bản.
Yêu Cầu Chung
-
Trình độ tiếng Nhật: Tối thiểu N4 (một số vị trí yêu cầu N3).
-
Kỹ năng cơ khí: Có kinh nghiệm hoặc được đào tạo bài bản về gia công cơ khí.
-
Sức khỏe: Đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe để làm việc tại Nhật Bản.
-
Tinh thần học hỏi: Sẵn sàng thích nghi với môi trường làm việc nghiêm ngặt và văn hóa Nhật Bản.
Làm Thế Nào Để Tham Gia?
-
Đăng ký với công ty uy tín: Tìm các công ty xuất khẩu lao động được Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cấp phép.
-
Học tiếng Nhật: Đầu tư học tiếng Nhật từ sớm để đáp ứng yêu cầu tuyển dụng.
-
Đào tạo kỹ năng: Tham gia các khóa học gia công cơ khí để nâng cao tay nghề.
-
Chuẩn bị tài chính: Sẵn sàng chi phí ban đầu (khoảng 100-150 triệu VNĐ) cho đào tạo và thủ tục.
Lưu ý cho lao động Việt Nam
- Tập trung vào JIS: Các từ vựng liên quan đến kí hiệu JIS (như 公差記号, 表面粗さ) rất quan trọng, vì Nhật Bản sử dụng tiêu chuẩn này trong sản xuất.
- Chuẩn bị trước khi sang Nhật: Học các từ cơ bản trước để dễ dàng thích nghi với môi trường làm việc.
- Liên hệ công ty uy tín: Các công ty xuất khẩu lao động thường cung cấp khóa học tiếng Nhật và kỹ năng cơ khí, bao gồm từ vựng chuyên ngành.
Kết Luận
Ngành gia công cơ khí tại Nhật Bản mang đến cơ hội vàng cho lao động Việt Nam, từ thu nhập hấp dẫn đến cơ hội học hỏi công nghệ tiên tiến. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tiếng Nhật, kỹ năng chuyên môn, và tâm lý, bạn hoàn toàn có thể chinh phục thị trường lao động đầy tiềm năng này. Hãy bắt đầu hành trình của mình ngay hôm nay để xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn!
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN THÀNH
Địa chỉ: 32-34 Dương Công Khi, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn
Hotline: 0942 127 028
Email: anthanhtech@gmail.com
Xem thêm