500+ Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh

Trong lĩnh vực gia công cơ khí, việc nắm vững từ vựng gia công cơ khí Tiếng Anh là yếu tố then chốt để làm việc hiệu quả, đặc biệt khi hợp tác với đối tác quốc tế hoặc nghiên cứu tài liệu chuyên ngành.

Tại Sao Cần Học Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh?

Gia công cơ khí là ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao, và Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến trong tài liệu kỹ thuật, bản vẽ, và giao tiếp quốc tế. Việc thông thạo từ vựng chuyên ngành giúp:

  • Hiểu rõ bản vẽ kỹ thuật: Các bản vẽ thường sử dụng thuật ngữ Tiếng Anh như "tolerance" (dung sai), "blueprint" (bản vẽ chi tiết).

  • Giao tiếp hiệu quả: Khi làm việc với đối tác nước ngoài, từ vựng chính xác giúp tránh nhầm lẫn.

  • Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Kỹ sư cơ khí thành thạo Tiếng Anh dễ dàng làm việc tại các công ty đa quốc gia.

 

Tại Sao Cần Học Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh

Từ vựng gia công cơ khí Tiếng Anh rất quan trọng trong lĩnh vực cơ khí.

Danh Sách 500+ Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh Theo Chủ Đề

Dưới đây là danh sách hơn 500 từ vựng chuyên ngành gia công cơ khí, được sắp xếp theo từng nhóm chủ đề để dễ tra cứu. Chúng tôi cung cấp các thuật ngữ phổ biến kèm định nghĩa ngắn gọn, tập trung vào các lĩnh vực chính như tiện, phay, hàn, mài, đo lường, và CNC/CAD/CAM.

1. Tiện (Turning)

  • Lathe – Máy tiện: Thiết bị gia công các chi tiết tròn.

  • Chuck – Mâm cặp: Bộ phận giữ phôi.

  • Tool post – Đài dao: Nơi gắn dao cắt.

  • Tailstock – Ụ động: Hỗ trợ giữ phôi dài.

  • Spindle – Trục chính: Trục quay chính của máy.

  • Feed rod – Trục tiến dao: Điều khiển chuyển động dao.

  • Carriage – Bàn xe dao: Di chuyển dao cắt.

  • Cross slide – Bàn trượt ngang: Cho phép dao di chuyển ngang.

  • Compound rest – Đế dao: Gắn dao và điều chỉnh góc.

  • Facing – Tiện mặt đầu: Gia công bề mặt phẳng.

  • Turning – Tiện trụ ngoài: Cắt gọt bề mặt ngoài.

  • Grooving – Tiện rãnh: Tạo rãnh trên phôi.

  • Parting – Cắt phôi: Cắt rời chi tiết.

  • Boring – Doa: Gia công lỗ chính xác.

  • Threading – Tiện ren: Tạo ren trên chi tiết.

  • Knurling – Tạo vân nhám: Tạo bề mặt chống trượt.

  • Center – Mũi tâm: Định vị tâm phôi.

  • Center drill – Mũi khoan tâm: Tạo lỗ tâm.

  • Live center – Tâm quay: Tâm xoay cùng phôi.

  • Dead center – Tâm chết: Tâm cố định.

2. Phay (Milling)

  • Milling machine – Máy phay: Gia công bề mặt phẳng hoặc phức tạp.

  • End mill – Dao phay ngón: Dao cắt rãnh hoặc biên dạng.

  • Face mill – Dao phay mặt: Gia công bề mặt lớn.

  • Milling cutter – Dao phay: Công cụ cắt gọt.

  • Arbor – Trục dao: Gắn dao phay.

  • Table – Bàn máy: Nơi đặt phôi.

  • Saddle – Đế trượt: Hỗ trợ di chuyển bàn máy.

  • Knee – Bệ máy: Điều chỉnh độ cao bàn.

  • Overarm – Tay đỡ trục: Hỗ trợ trục dao.

  • Vertical mill – Phay đứng: Máy phay trục đứng.

  • Horizontal mill – Phay ngang: Máy phay trục ngang.

  • Climb milling – Phay thuận: Dao quay cùng chiều tiến dao.

  • Conventional milling – Phay nghịch: Dao quay ngược chiều tiến dao.

  • Slotting – Phay rãnh: Tạo rãnh trên phôi.

  • Drilling – Khoan: Tạo lỗ trên phôi.

  • Tapping – Taro: Tạo ren trong lỗ.

  • Reaming – Doa lỗ: Làm mịn và chính xác lỗ.

  • Helical milling – Phay xoắn: Gia công ren hoặc xoắn.

  • Step milling – Phay bậc: Tạo bậc trên phôi.

  • Profile milling – Phay biên dạng: Gia công theo hình dạng phức tạp.

3. Hàn (Welding)

  • Welding – Hàn: Kỹ thuật nối kim loại bằng nhiệt.

  • Electrode – Điện cực: Que hàn dẫn điện.

  • Arc welding – Hàn hồ quang: Hàn bằng hồ quang điện.

  • MIG welding – Hàn MIG: Hàn bằng khí bảo vệ và dây hàn.

  • TIG welding – Hàn TIG: Hàn bằng điện cực vonfram.

  • Shielded metal arc welding – Hàn que: Hàn bằng que hàn có vỏ bọc.

  • Gas welding – Hàn khí: Hàn bằng ngọn lửa khí.

  • Flux – Thuốc hàn: Chất bảo vệ mối hàn.

  • Weld bead – Đường hàn: Vùng kim loại nóng chảy.

  • Weld joint – Mối hàn: Vùng nối hai chi tiết.

  • Root pass – Lớp hàn đáy: Lớp hàn đầu tiên.

  • Filler metal – Kim loại điền đầy: Vật liệu bổ sung vào mối hàn.

  • Welding helmet – Mũ hàn: Bảo vệ mắt và mặt.

  • Welding torch – Đầu hàn: Thiết bị dẫn khí hoặc dây hàn.

  • Ground clamp – Kẹp mát: Kết nối mạch điện.

  • Spatter – Bắn tóe hàn: Giọt kim loại bắn ra.

  • Slag – Xỉ hàn: Cặn thừa sau hàn.

  • Weld defect – Khuyết tật hàn: Lỗi trong mối hàn.

  • Welding rod – Que hàn: Que kim loại dùng để hàn.

  • Gas cylinder – Bình khí: Chứa khí bảo vệ.

500+ Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Tiếng Anh Mà Bạn Cần Biết

 

4. Mài và Đánh Bóng (Grinding & Finishing)

  • Grinding – Mài: Quy trình làm mịn bề mặt.

  • Grinding wheel – Đá mài: Công cụ mài mòn.

  • Surface grinder – Máy mài phẳng: Mài bề mặt phẳng.

  • Cylindrical grinder – Máy mài tròn: Mài chi tiết tròn.

  • Centerless grinder – Máy mài không tâm: Mài không cần tâm.

  • Buffing – Đánh bóng: Tạo độ bóng bằng bánh vải.

  • Polishing – Mài bóng: Làm bề mặt sáng bóng.

  • Abrasive – Vật liệu mài mòn: Chất liệu dùng để mài.

  • Lapping – Mài tinh: Mài đạt độ chính xác cao.

  • Honing – Mài doa: Mài lỗ để tăng độ chính xác.

  • Dressing – Sửa đá mài: Làm sạch và định hình đá mài.

  • Deburring – Làm sạch ba via: Loại bỏ cạnh sắc sau gia công.

  • Finish – Độ nhẵn bề mặt: Chất lượng bề mặt sau gia công.

  • Surface roughness – Độ nhám: Mức độ gồ ghề của bề mặt.

  • Hand grinder – Máy mài cầm tay: Thiết bị mài di động.

  • Abrasive stick – Thanh mài: Dụng cụ mài thủ công.

  • Grit – Hạt mài: Kích thước hạt mài mòn.

  • Emery cloth – Giấy nhám vải: Vật liệu chà nhám.

  • Sanding – Chà nhám: Làm mịn bằng giấy nhám.

  • Mirror finish – Đánh gương: Bề mặt sáng như gương.

5. Dụng Cụ Đo Lường (Measuring Tools)

  • Caliper – Thước cặp: Đo kích thước chính xác.

  • Micrometer – Panme: Đo độ chính xác cao.

  • Height gauge – Thước đo cao: Đo chiều cao chi tiết.

  • Depth gauge – Thước đo sâu: Đo độ sâu lỗ hoặc rãnh.

  • Dial indicator – Đồng hồ so: Đo độ lệch nhỏ.

  • Gauge block – Căn mẫu: Khối chuẩn để kiểm tra.

  • Feeler gauge – Lá đo khe hở: Đo khe hở nhỏ.

  • Thread gauge – Dưỡng ren: Kiểm tra ren.

  • Radius gauge – Dưỡng bán kính: Đo bán kính cong.

  • Vernier scale – Thang đo Vernier: Thang đo phụ trên thước cặp.

  • Bevel protractor – Thước đo góc nghiêng: Đo góc chi tiết.

  • Surface plate – Bàn máp: Bề mặt chuẩn để đo.

  • Angle plate – Bàn gá vuông góc: Hỗ trợ đo góc vuông.

  • Sine bar – Thanh đo góc: Đo góc chính xác.

  • Optical comparator – Máy so quang học: So sánh chi tiết với chuẩn.

  • Profile projector – Máy chiếu biên dạng: Kiểm tra hình dạng chi tiết.

  • Tolerance – Dung sai: Độ lệch cho phép.

  • Accuracy – Độ chính xác: Mức độ đúng của phép đo.

  • Precision – Độ tinh vi: Mức độ lặp lại của phép đo.

  • Resolution – Độ phân giải: Độ chi tiết của dụng cụ đo.

6. CNC & CAD/CAM

  • CNC – Điều khiển số: Hệ thống gia công tự động.

  • G-code – Mã lập trình CNC: Lệnh điều khiển máy CNC.

  • M-code – Mã điều khiển máy: Lệnh phụ cho máy CNC.

  • Post processor – Bộ xử lý hậu mã: Chuyển đổi mã CNC.

  • Toolpath – Đường chạy dao: Hành trình của dao cắt.

  • NC program – Chương trình điều khiển số: Tập hợp lệnh CNC.

  • Controller – Bộ điều khiển: Thiết bị điều khiển máy CNC.

  • Axis – Trục: Hướng chuyển động của máy.

  • Linear motion – Chuyển động tuyến tính: Di chuyển theo đường thẳng.

  • Interpolation – Nội suy: Tạo đường chuyển động mượt mà.

  • CAD – Thiết kế bằng máy tính: Phần mềm thiết kế chi tiết.

  • **CAM **`– Gia công bằng máy tính: Phần mềm lập trình gia công.

  • 3D modeling – Mô hình 3D: Tạo mô hình ba chiều.

  • Simulation – Mô phỏng: Kiểm tra quy trình gia công.

  • DXF – Định dạng bản vẽ: File trao đổi bản vẽ.

  • STL – Định dạng mô hình: File mô hình 3D.

  • Parametric design – Thiết kế tham số: Thiết kế dựa trên tham số.

  • Tool library – Thư viện dao: Danh sách dao cụ trong CAM.

  • Machine zero – Gốc máy: Điểm gốc của máy CNC.

  • Work offset – Dịch tọa độ làm việc: Điểm tham chiếu trên phôi.

Mẹo Học Từ Vựng Gia Công Cơ Khí Hiệu Quả

  1. Học theo ngữ cảnh: Liên kết từ vựng với các tình huống thực tế, ví dụ: học từ "lathe" khi làm việc với máy tiện.

  2. Sử dụng flashcards: Tạo thẻ từ vựng với nghĩa và ví dụ minh họa.

  3. Thực hành qua tài liệu: Đọc các tài liệu kỹ thuật hoặc xem video hướng dẫn bằng Tiếng Anh.

  4. Ghi chú khi làm việc: Ghi lại các từ mới gặp trong quá trình vận hành máy móc.

  5. Tham gia khóa học: Các khóa học cơ khí bằng Tiếng Anh giúp bạn tiếp cận từ vựng chuyên sâu.

Xem thêm: Từ vựng gia công cơ khí tiếng Nhật ?

Tài Liệu Tham Khảo Từ Vựng Cơ Khí

Để có danh sách đầy đủ hơn 500 từ vựng gia công cơ khí Tiếng Anh, bạn có thể tải các tài liệu chuyên ngành từ các nguồn uy tín như:

  • ASM International: Cung cấp từ điển thuật ngữ cơ khí.

  • Machinery’s Handbook: Sách tham khảo nổi tiếng về kỹ thuật cơ khí.

  • Online platforms: Các trang như Quizlet hoặc Memrise có danh sách từ vựng cơ khí.

Kết Luận

Việc nắm vững từ vựng gia công cơ khí Tiếng Anh không chỉ giúp bạn làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội trong ngành công nghiệp toàn cầu. Danh sách hơn 500 từ vựng được trình bày trong bài viết này là bước đầu để bạn xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc. Hãy thực hành thường xuyên và tra cứu thêm để nâng cao trình độ!

LOGO An Thành

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN THÀNH

Địa chỉ: 32-34 Dương Công Khi, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn

Hotline: 0942 127 028

Email: anthanhtech@gmail.com



Tin tức liên quan

Cách tính giá thành sản phẩm gia công cơ khí || Yếu tố tác động giá
Cách tính giá thành sản phẩm gia công cơ khí || Yếu tố tác động giá

Có rất nhiều cách tính giá thành sản phẩm gia công cơ khí khác nhau mà có thể các bạn vẫn chưa biết, để có được công thức chính xác và dễ hiểu nhất, thì trong bài viết này sẽ cho bạn đáp án mà bạn cần. Ngoài ra, những kiến thức liên quan về giá tôi nghĩ cũng sẽ rất quan trọng đối với chúng ta, vậy nên tôi đã liệt kê một số tác động quan trọng làm ảnh hưởng đến giá thành. Hãy cùng tôi đi tìm hiểu nhé!

Tổng Hợp Các Loại Dây Cẩu Hàng | Xưởng Sản Xuất Dây Cẩu Hàng Tại HCM.
Tổng Hợp Các Loại Dây Cẩu Hàng | Xưởng Sản Xuất Dây Cẩu Hàng Tại HCM.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại dây cẩu hàng khác nhau như cáp vải cẩu hàng, dây cáp vải, dây cáp cẩu, dây bẹ cẩu hàng, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể. Các sản phẩm này có nhiều mức tải trọng như dây cáp vải cẩu hàng 5 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 10 tấn,... giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại phù hợp với công việc của mình.

Gia Công Cơ Khí Theo Yêu Cầu Tại TPHCM
Gia Công Cơ Khí Theo Yêu Cầu Tại TPHCM

Gia công cơ khí là quá trình chế tạo các chi tiết hoặc sản phẩm từ nguyên liệu thô thông qua các phương pháp như cắt, mài, gia công bề mặt và gia công hình dáng. Các kỹ thuật gia công cơ khí phổ biến bao gồm tiện, phay, khoan, và hàn.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng