200+ Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Cơ Khí: Bí Quyết Thành Thạo Giao Tiếp
- 1. Từ Vựng Chung Ngành Cơ Khí
- 2. Từ Vựng Về Dụng Cụ Cơ Khí
- 3. Từ Vựng Về Máy Móc và Thiết Bị Cơ Khí
- 4. Từ Vựng Về Bản Vẽ Kỹ Thuật
- 5. Từ Vựng Về Quy Trình Gia Công và Sản Xuất
- 6. Từ Vựng Về Vật Liệu Cơ Khí
- 7. Từ Vựng Về An Toàn và Bảo Hộ Lao Động
- 8. Từ Vựng Về Tự Động Hóa và Công Nghệ Hiện Đại
- 9. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
- 10. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Cơ Khí Hiệu Quả
- 11. Tài Liệu Tham Khảo
- Kết Luận
Cơ khí là ngành công nghiệp mũi nhọn, và việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành cơ khí là chìa khóa để bạn tự tin làm việc với đối tác Trung Quốc, đọc hiểu bản vẽ kỹ thuật và nâng cao hiệu quả công việc. Bài viết này tổng hợp hơn 200 từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí, được chia thành các nhóm chủ đề rõ ràng, kèm mẫu câu giao tiếp thực tế.
1. Từ Vựng Chung Ngành Cơ Khí
Đây là những thuật ngữ cơ bản, giúp bạn làm quen với lĩnh vực cơ khí:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
机械 |
Jīxiè |
Cơ khí |
机械工程师 |
Jīxiè gōngchéngshī |
Kỹ sư cơ khí |
机械师 |
Jīxiè shī |
Thợ cơ khí |
制造 |
Zhìzào |
Chế tạo |
加工 |
Jiāgōng |
Gia công |
设计 |
Shèjì |
Thiết kế |
维修 |
Wéixiū |
Sửa chữa |
装配 |
Zhuāngpèi |
Lắp ráp |
技术 |
Jìshù |
Kỹ thuật |
生产 |
Shēngchǎn |
Sản xuất |
机械设计 |
Jīxiè shèjì |
Thiết kế cơ khí |
机械加工 |
Jīxiè jiāgōng |
Gia công cơ khí |
自动化 |
Zìdònghuà |
Tự động hóa |
工业 |
Gōngyè |
Công nghiệp |
设备 |
Shèbèi |
Thiết bị |
零件 |
Língjiàn |
Linh kiện |
维护 |
Wéihù |
Bảo trì |
调试 |
Tiáoshì |
Hiệu chỉnh |
质量控制 |
Zhìliàng kòngzhì |
Kiểm soát chất lượng |
生产效率 |
Shēngchǎn xiàolǜ |
Hiệu suất sản xuất |
2. Từ Vựng Về Dụng Cụ Cơ Khí
Dụng cụ cơ khí là trợ thủ đắc lực trong công việc. Dưới đây là danh sách từ vựng mở rộng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
扳手 |
Bānshǒu |
Cờ lê |
螺丝刀 |
Luósīdāo |
Tua vít |
锤子 |
Chuízi |
Búa |
锯 |
Jù |
Cái cưa |
钳子 |
Qiánzi |
Kìm |
尖嘴钳 |
Jiān zuǐ qián |
Kìm mũi nhọn |
电钻 |
Diànzuàn |
Máy khoan điện |
润滑油 |
Rùn huá yóu |
Dầu bôi trơn |
安全帽 |
Ān quán mào |
Mũ an toàn |
螺丝 |
Luósī |
Ốc vít |
螺母 |
Luómǔ |
Đai ốc |
螺栓 |
Luóshuān |
Bu-lông |
手电筒 |
Shǒudiàntǒng |
Đèn pin |
卷尺 |
Juǎnchǐ |
Thước dây |
水平仪 |
Shuǐpíng yí |
Thước thủy |
角磨机 |
Jiǎo mó jī |
Máy mài góc |
砂轮机 |
Shālún jī |
Máy mài đá |
切割刀 |
Qiēgē dāo |
Dao cắt |
钢尺 |
Gāngchǐ |
Thước thép |
电锯 |
Diànjù |
Cưa điện |
千斤顶 |
Qiānjīndǐng |
Kích đội |
卡尺 |
Kǎchǐ |
Thước kẹp |
焊接枪 |
Hànjiē qiāng |
Súng hàn |
防护眼镜 |
Fánghù yǎnjìng |
Kính bảo hộ |
手套 |
Shǒutào |
Găng tay |
3. Từ Vựng Về Máy Móc và Thiết Bị Cơ Khí
Máy móc là xương sống của ngành cơ khí. Dưới đây là danh sách từ vựng chi tiết:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
机床 |
Jīchuáng |
Máy công cụ |
数控机床 |
Shùkòng jīchuáng |
Máy CNC |
车床 |
Chēchuáng |
Máy tiện |
万能车床 |
Wànnéng chēchuáng |
Máy tiện vạn năng |
电焊机 |
Diàn hàn jī |
Máy hàn điện |
切割机 |
Qiēgē jī |
Máy cắt |
传送带 |
Shūsòng dài |
Băng chuyền |
柴油机 |
Cháiyóujī |
Động cơ diesel |
空气压缩机 |
Kōngqì yāsuō jī |
Máy nén khí |
磨光机 |
Mó guāng jī |
Máy mài |
铣床 |
Xǐchuáng |
Máy phay |
钻床 |
Zuànchuáng |
Máy khoan |
冲床 |
Chōngchuáng |
Máy dập |
液压机 |
Yèyā jī |
Máy ép thủy lực |
折弯机 |
Zhéběn jī |
Máy uốn |
起重机 |
Qǐzhòng jī |
Cần trục |
叉车 |
Chāchē |
Xe nâng |
机器人 |
Jīqìrén |
Robot |
注塑机 |
Zhùsù jī |
Máy ép phun |
压缩机 |
Yāsuō jī |
Máy nén |
发电机 |
Fādiàn jī |
Máy phát điện |
激光切割机 |
Jīguāng qiēgē jī |
Máy cắt laser |
喷砂机 |
Pēnshā jī |
Máy phun cát |
抛光机 |
Pāoguāng jī |
Máy đánh bóng |
动力头 |
Dònglì tóu |
Đầu động lực |
冷却系统 |
Lěngquè xìtǒng |
Hệ thống làm mát |
控制面板 |
Kòngzhì miànbǎn |
Bảng điều khiển |
伺服电机 |
Cìfú diànjī |
Động cơ servo |
减速机 |
Jiǎnsù jī |
Hộp số giảm tốc |
轴承 |
Zhóuchéng |
Ổ đỡ (vòng bi) |
4. Từ Vựng Về Bản Vẽ Kỹ Thuật
Bản vẽ kỹ thuật là công cụ quan trọng trong ngành cơ khí. Dưới đây là danh sách từ vựng mở rộng:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
详细的图纸 |
Xiángxì de túzhǐ |
Bản vẽ chi tiết |
装配图纸 |
Zhuāngpèi túzhǐ |
Bản vẽ lắp ráp |
设计图 |
Shèjì tú |
Bản thiết kế |
技术图纸 |
Jìshù túzhǐ |
Bản vẽ kỹ thuật |
尺寸 |
Chǐcùn |
Kích thước |
公差 |
Gōngchā |
Dung sai |
视图 |
Shìtú |
Hình chiếu |
剖视图 |
Pōu shì tú |
Hình cắt |
正视图 |
Zhèng shì tú |
Hình chiếu đứng |
侧视图 |
Cè shì tú |
Hình chiếu cạnh |
平面图 |
Píngmiàn tú |
Bản vẽ mặt phẳng |
爆炸图 |
Bàozhà tú |
Bản vẽ phân rã |
零件图 |
Língjiàn tú |
Bản vẽ chi tiết linh kiện |
工程图 |
Gōngchéng tú |
Bản vẽ kỹ thuật |
比例 |
Bǐlì |
Tỷ lệ |
标注 |
Biāozhù |
Ghi chú kích thước |
表面粗糙度 |
Biǎomiàn cūcāodù |
Độ nhám bề mặt |
材料清单 |
Cáiliào qīngdān |
Danh sách vật liệu |
几何公差 |
Jǐhé gōngchā |
Dung sai hình học |
轴线 |
Zhóuxiàn |
Đường trục |
5. Từ Vựng Về Quy Trình Gia Công và Sản Xuất
Quy trình gia công và sản xuất là trọng tâm của ngành cơ khí. Dưới đây là các thuật ngữ liên quan:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
车削 |
Chēxuē |
Tiện |
铣削 |
Xǐxuē |
Phay |
磨削 |
Móxuē |
Mài |
钻孔 |
Zuànkǒng |
Khoan |
焊接 |
Hànjiē |
Hàn |
冲压 |
Chōngyā |
Dập |
铸造 |
Zhùzào |
Đúc |
热处理 |
Rè chǔlǐ |
Xử lý nhiệt |
表面处理 |
Biǎomiàn chǔlǐ |
Xử lý bề mặt |
喷涂 |
Pēntú |
Phun sơn |
电镀 |
Diàndù |
Mạ điện |
抛光 |
Pāoguāng |
Đánh bóng |
锻造 |
Duànzào |
Rèn |
拉伸 |
Lāshēn |
Kéo giãn |
切削 |
Qiēxuē |
Cắt gọt |
精加工 |
Jīng jiāgōng |
Gia công tinh |
粗加工 |
Cū jiāgōng |
Gia công thô |
组装 |
Zǔzhuāng |
Lắp ráp |
检测 |
Jiǎncè |
Kiểm tra |
校准 |
Jiàozhǔn |
Hiệu chuẩn |
6. Từ Vựng Về Vật Liệu Cơ Khí
Vật liệu là yếu tố quan trọng trong cơ khí. Dưới đây là các từ vựng liên quan:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
钢 |
Gāng |
Thép |
不锈钢 |
Bùxiùgāng |
Thép không gỉ |
铝 |
Lǚ |
Nhôm |
铜 |
Tóng |
Đồng |
铁 |
Tiě |
Sắt |
合金 |
Héjīn |
Hợp kim |
塑料 |
Sùliào |
Nhựa |
橡胶 |
Xiàngjiāo |
Cao su |
陶瓷 |
Táocí |
Gốm |
复合材料 |
Fùhé cáiliào |
Vật liệu composite |
碳钢 |
Tàngāng |
Thép cacbon |
铸铁 |
Zhùtiě |
Gang đúc |
青铜 |
Qīngtóng |
Đồng xanh |
黄铜 |
Huángtóng |
Đồng thau |
钛合金 |
Tài héjīn |
Hợp kim titan |
7. Từ Vựng Về An Toàn và Bảo Hộ Lao Động
An toàn lao động là yếu tố không thể xem nhẹ. Dưới đây là các từ vựng liên quan:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
安全生产 |
Ānquán shēngchǎn |
An toàn sản xuất |
防护设备 |
Fánghù shèbèi |
Thiết bị bảo hộ |
安全规程 |
Ānquán guīchéng |
Quy định an toàn |
急救箱 |
Jíjiù xiāng |
Hộp sơ cứu |
灭火器 |
Mièhuǒqì |
Bình chữa cháy |
安全带 |
Ānquán dài |
Dây an toàn |
防护服 |
Fánghù fú |
Quần áo bảo hộ |
防尘口罩 |
Fángchén kǒuzhào |
Khẩu trang chống bụi |
耳塞 |
Ěrsāi |
Nút tai |
危险警告 |
Wēixiǎn jǐnggào |
Cảnh báo nguy hiểm |
8. Từ Vựng Về Tự Động Hóa và Công Nghệ Hiện Đại
Công nghệ hiện đại đang thay đổi ngành cơ khí. Dưới đây là các thuật ngữ liên quan:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
---|---|---|
自动化系统 |
Zìdònghuà xìtǒng |
Hệ thống tự động hóa |
工业机器人 |
Gōngyè jīqìrén |
Robot công nghiệp |
传感器 |
Chuángǎnqì |
Cảm biến |
控制器 |
Kòngzhìqì |
Bộ điều khiển |
伺服系统 |
Cìfú xìtǒng |
Hệ thống servo |
人工智能 |
Réngōng zhìnéng |
Trí tuệ nhân tạo |
物联网 |
Wùlián wǎng |
Internet vạn vật (IoT) |
3D打印 |
Sānwéi dǎyìn |
In 3D |
数据采集 |
Shùjù cǎijí |
Thu thập dữ liệu |
远程监控 |
Yuǎnchéng jiānkòng |
Giám sát từ xa |
9. Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí
Dưới đây là các mẫu câu thực tế để áp dụng từ vựng trong công việc:
-
Yêu cầu kiểm tra thiết bị
-
请检查这台数控机床的精度。
(Qǐng jiǎnchá zhè tái shùkòng jīchuáng de jīngdù.)
→ Vui lòng kiểm tra độ chính xác của máy CNC này.
-
-
Hỏi về bản vẽ kỹ thuật
-
这个零件图的公差要求是多少?
(Zhège língjiàn tú de gōngchā yāoqiú shì duōshǎo?)
→ Yêu cầu dung sai của bản vẽ chi tiết này là bao nhiêu?
-
-
Đề xuất cải tiến quy trình
-
我们可以通过自动化系统来提高生产效率。
(Wǒmen kěyǐ tōngguò zìdònghuà xìtǒng lái tígāo shēngchǎn xiàolǜ.)
→ Chúng ta có thể cải thiện hiệu suất sản xuất thông qua hệ thống tự động hóa.
-
-
Bảo trì máy móc
-
这台机器需要更换润滑油和轴承。
(Zhè tái jīqì xūyào gēnghuàn rùnhuá yóu hé zhóuchéng.)
→ Máy này cần thay dầu bôi trơn và vòng bi.
-
-
Thảo luận về vật liệu
-
我们应该使用不锈钢来提高产品的耐腐蚀性。
(Wǒmen yīnggāi shǐyòng bùxiùgāng lái tígāo chǎnpǐn de nàifǔshí xìng.)
→ Chúng ta nên sử dụng thép không gỉ để tăng khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.
-
10. Mẹo Học Từ Vựng Tiếng Trung Ngành Cơ Khí Hiệu Quả
-
Học theo ngữ cảnh: Ghi nhớ từ vựng trong các tình huống thực tế như đọc bản vẽ hoặc giao tiếp với đồng nghiệp.
-
Sử dụng ứng dụng học: Các ứng dụng như Anki, Quizlet hỗ trợ ôn tập từ vựng hiệu quả.
-
Thực hành với tài liệu thực tế: Tìm bản vẽ kỹ thuật hoặc tài liệu máy móc bằng tiếng Trung để luyện đọc.
-
Học qua video: Xem các video hướng dẫn cơ khí bằng tiếng Trung trên YouTube để cải thiện phát âm và từ vựng.
-
Luyện nói hàng ngày: Thực hành các mẫu câu giao tiếp với đồng nghiệp hoặc đối tác Trung Quốc.
11. Tài Liệu Tham Khảo
-
Sách: “Từ điển tiếng Trung ngành kỹ thuật cơ khí” của Nhà xuất bản Thanh Niên.
-
Website: Các trang như tiengtrungonline.com, prepedu.com cung cấp từ vựng và bài học miễn phí.
-
YouTube: Kênh “Chinese CNC Tutorial” hoặc “Mechanical Chinese” cung cấp video về máy móc và từ vựng cơ khí.
-
Ứng dụng: Duolingo (có khóa học tiếng Trung cơ bản) hoặc Pleco (từ điển tiếng Trung chuyên ngành).
Xem thêm:
Kết Luận
Với danh sách hơn 200 từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí và các mẫu câu giao tiếp thực tế, bạn đã có trong tay công cụ để tự tin làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Hãy áp dụng ngay những từ vựng này vào công việc hàng ngày, từ đọc bản vẽ, vận hành máy móc đến giao tiếp với đối tác. Bắt đầu học ngay hôm nay để nâng cao kỹ năng và mở rộng cơ hội nghề nghiệp!
Chinh phục tiếng Trung ngành cơ khí – Chinh phục thành công!
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN THÀNH
Địa chỉ: 32-34 Dương Công Khi, X. Xuân Thới Thượng, H. Hóc Môn
Hotline: 0942 127 028
Email: cokhi.anthanhtech@gmail.com
Xem thêm